Vocabulary Words:
như = like / as
bước = step
lên = up
phía = direction
ra = out
xuống = down
dưới = under
cụm từ = phrases
nhà vệ sinh = the bathroom
đi vệ sinh = go to the bathroom
can = có thể
can’t = không thể
hoặc = or
chương trình = program/show
cải thiện = improve
kỹ năng = skill
cả = also
từ vựng = vocab
small = nhỏ (for size)
buổi tối = night/evening
khuya = late
Thức = stay up/ wake up
bằng = by/in
quên = forget
cách = how to
người bảo về = guard/ security guy
cần = need
tiện lợi = grocery
cửa hàng = store
vợ = wife
nấm = mushroom
con gái = daughter/little girl
chả giò = spring rolls
với = with
nhiều hơn = more than
a part = 1 phần
khu = area
nơi = where
thầy giáo = male teacher
sẵn lòng = willing
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.